Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ort
/ɔ:t/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • (tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi
Related search result for "ort"
Comments and discussion on the word "ort"