Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
orris
/'ɔris/
Jump to user comments
danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
  • (thực vật học) cây irit thơm
danh từ
  • đăng ten vàng, đăng ten bạc
  • đồ thêu vàng, đồ thêu bạc
Related search result for "orris"
Comments and discussion on the word "orris"