Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
originel
Jump to user comments
tính từ
  • nguyên lai, bản lai, (từ) gốc
    • Caractère originel
      tính chất bản lai
    • Sens originel d'un mot
      nghĩa gốc của một từ
Related words
Related search result for "originel"
Comments and discussion on the word "originel"