Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
80
81
82
83
84
85
86
Next >
Last
giấc xuân
nhức óc
ghét
mạch
mắc
ngâu
nói lót
hầu
cậy cục
chánh sứ
hang hùm
khóc lóc
chiêm nghiệm
chấy
hùng cứ
ăn chay
chẩn
rôm
ca dao
hồi dương
nỗi mình
chững
bắt chợt
giật mình
nghĩa
ngay lập tức
nhắm nháp
đánh bẫy
sẩy vẩy
chiến bại
nhát gan
biểu đồng tình
hẹp bụng
quái lạ
hí húi
khung cửi
ám hiệu
hấy
lươn khươn
lưỡi gà
lữa
giạng
di hại
đùng
đù đờ
đốc
chuẩn xác
kiêu ngạo
kiến giải
kinh sử
khởi thảo
khuyên nhủ
chúa tể
khuyên răn
giấc điệp
luẩn quẩn
lúc lắc
nói lưỡng
lanh lẹ
giữ miếng
giẹo giọ
nửa mùa
chinh phục
phát kiến
phải bả
khà
khả quan
phăng teo
huyền hoặc
hụt
khai thông
hùng hục
hóc búa
khoát đạt
hoa niên
khăng khăng
khen thưởng
hơi men
định sở
ngau ngáu
First
< Previous
80
81
82
83
84
85
86
Next >
Last