Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
78
79
80
81
82
83
84
Next >
Last
dành riêng
danh nghĩa
ngó ngàng
nhui
chèo queo
chen lấn
như chơi
chạy theo
nói là
dân chủ hóa
chằm
nghệch
nghển cổ
dày công
chẳng sao
chẳng trách
khung
hóm
học thuật
hóp
hót
khùng
học bạ
hoẵng
hoắm
khuynh thành
sát nách
khuyết tịch
khuynh gia bại sản
hợp tuyển
sống nhăn
khói
số đề
khốn kiếp
kỷ luật
hiền hậu
hiền lành
la làng
lá tọa
rợp bóng
sải
sai ngoa
sáng sớm
kích bác
sáng trưng
hiệu quả
sở quan
khinh khí
khít khịt
khiễng
khó xử
kẽm
khó thương
kê cứu
khét
khẹc
khè
khẩu tài
khẩn cấp
khai vị
khăm
khiêm nhượng
khoáng dật
huyết thanh
suy bì
hưởng lạc
huyền hồ
sớm chiều
sùng phụng
khóc than
vịnh
khoá miệng
hữu khuynh
hữu quan
rỗng không
quét dọn
lùng sục
biên dịch
quên mình
biên lai
First
< Previous
78
79
80
81
82
83
84
Next >
Last