Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
53
54
55
56
57
58
59
Next >
Last
khiếm khuyết
rởn
ôn hòa
gầm gừ
hoạn nạn
hoan nghênh
hoa văn
giăng
quay ngoắt
nậu
bả lả
bán kết
nâu non
bài thuốc
gắng gượng
boong boong
bình phong
sao bằng
kiễng
đùng đoàng
giết
hao hụt
bịt bùng
bẹn
núc
nến
nặng mặt
hành hung
ngoài miệng
đánh
chỉnh huấn
dòng giống
chia rẽ
hơ hớ
lại hồn
dấu hiệu
phân minh
gầy mòn
náu mặt
khuấy rối
dang
càn quấy
nước đời
giấy phép
gọn lỏn
đấu dịu
gion giỏn
khuyên
đòi
phân vân
lòng
chuyển tự
đèn chiếu
hùm
hơi đồng
giông
hộ pháp
bỏ đi
chủ nô
hảo hạng
nấc
hay dở
hiếm có
cốt
hỏng
diều
phát thanh
say
luận công
dôi
đem
cánh kiến
cảnh vật
cảnh tượng
quỉ
que
cao cả
cánh quân
quị
quyền Anh
First
< Previous
53
54
55
56
57
58
59
Next >
Last