Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
50
51
52
53
54
55
56
Next >
Last
lội
chị bộ
chí khí
lờ đờ
ký sinh
phòng khi
dậy
lộn xộn
phiêu bạt
phòng vệ
kinh tế học
di dưỡng
lởm chởm
lớp lang
nước da
phốc
khí quan
sáng dạ
mãn nguyện
mềm mỏng
mẹ
đạt
bọp
khe
rục rịch
sảng
bận tâm
bóng bảy
sạm mặt
mánh lới
mép
rửa
sật
bỏ bê
đày tớ
bề tôi
mâm
khảy
so le
bíu
đắm mình
bắc bậc
sá gì
như không
mistake
sơ khai
sơ giản
rời tay
bỏ vốn
đằn
bồng lai
sồng
bằng cớ
sân sướng
biên chép
như quả
mềm
bệu rệch
bấy nay
siểng
mập mờ
mọt xác
ngãi
kết mạc
hết sức
hết thời
lây lất
gồng
lẻ
gục
lầy
lặt vặt
hoa hiên
giường
lề lối
hãy
hàng xách
hạng thứ
nào đâu
nám
First
< Previous
50
51
52
53
54
55
56
Next >
Last