Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
origan
/'ɔrigən/ Cách viết khác : (origanum) /ɔ'rigənəm/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây kinh giới dại
Related search result for "origan"
Comments and discussion on the word "origan"