Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orienter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • định hướng, lấy hướng
    • Orienter une maison
      lấy hướng nhà
  • (hàng hải) hướng (buồm) thuận gió
  • hướng, hướng dẫn
    • Orienter un jeune homme vers les sciences
      hướng người thanh niên vào khoa học
    • Orienter les recherches
      hướng dẫn nghiên cứu
Related search result for "orienter"
Comments and discussion on the word "orienter"