Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
organique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) cơ quan
    • Trouble organique
      rối loạn cơ quan
  • hữu cơ
    • Chimie organique
      hóa học hữu cơ
    • Engrais organiques
      phân hữu cơ
  • (thuộc) tổ chức
    • Loi organique
      luật tổ chức
Related words
Related search result for "organique"
Comments and discussion on the word "organique"