Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
organicisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học; (triết học)) thuyết duy cơ quan
  • thuyết hữu cơ (về xã hội học)
Related search result for "organicisme"
Comments and discussion on the word "organicisme"