Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oreillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) mấu ở tai (ở tai dơi)
  • mảnh che tai (ở mũ cát két; (sử học) ở mũ áo giáp)
  • như orillon
  • (số nhiều) bệnh quai bị
Related search result for "oreillon"
Comments and discussion on the word "oreillon"