Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oraison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kinh cầu nguyện
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bài diễn thuyết, bài diễn văn
    • oraison funèbre
      điếu văn
Related search result for "oraison"
Comments and discussion on the word "oraison"