Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
opium
/'oupjəm/
Jump to user comments
danh từ
  • thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ngoại động từ
  • điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện
Related search result for "opium"
Comments and discussion on the word "opium"