Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ophiure
Jump to user comments
{{ophiure}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) con đuôi rắn (động vật da gai)
  • (số nhiều) như ophiurides
Related search result for "ophiure"
Comments and discussion on the word "ophiure"