Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
ophite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (khoáng vật học) ofit
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) tín đồ phái rắn (lấy rắn làm tượng trưng cho Chúa cứu thế)
Related search result for "ophite"
Comments and discussion on the word "ophite"