Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
open-mindedness
/'oupn'maindidnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến
  • sự sẵn sàng tiếp thu cái mới
Related search result for "open-mindedness"
Comments and discussion on the word "open-mindedness"