Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ong vẽ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Ong vò vẽ. Loài ong lớn, đít dài màu vàng, thân có khoang đen, đốt rất đau: Ong vẽ đốt mẹ đau con (tng).
Related search result for "ong vẽ"
Comments and discussion on the word "ong vẽ"