Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
one-man
/'wʌnmæn/
Jump to user comments
tính từ
  • chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển
Related words
Related search result for "one-man"
Comments and discussion on the word "one-man"