Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
one-ideaed
/'wʌnai'diəd/ Cách viết khác : (one-ideaed) /'wʌnai'diəd/
Jump to user comments
tính từ
  • bị một ý kiến ám ảnh
  • hẹp hòi, thiển cận
Related search result for "one-ideaed"
Comments and discussion on the word "one-ideaed"