Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
ondoyer
Jump to user comments
nội động từ
gợn sóng, nhấp nhô; rập rình
Cheveux ondoyant au gré de vent
tóc lượn nhấp nhô trước gió
ngoại động từ
rửa tội tạm
Ondoyer un nouveau-né
rửa tội tạm cho một trẻ sơ sinh
Related search result for
"ondoyer"
Words contain
"ondoyer"
:
blondoyer
ondoyer
Words contain
"ondoyer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lượn
nhấp nhô
chấp chới
Comments and discussion on the word
"ondoyer"