Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oncoming
/'ɔn,kʌmiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sắp đến, sự đang đến
tính từ
  • gần đến, sắp đến, đang đến
Related search result for "oncoming"
Comments and discussion on the word "oncoming"