Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
once
/wʌns/
Jump to user comments
phó từ
  • một lần
    • once or twice
      một hay hai lần
    • once more
      một lần nữa
  • một khi
    • when once he understands
      một khi nó đã hiểu
  • trước kia, xưa kia
    • once upon a time
      ngày xửa, ngày xưa
  • đã có một thời
    • once famour artist
      nghệ sĩ nổi danh một thời
IDIOMS
  • all at once
    • (xem) all
  • once at once
    • ngay một lúc, cùng một lúc
    • lập tức
  • for once
    • ít nhất là một lần
  • once and again
    • (xem) again
  • once bitten, twice shy
    • (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già
  • once for all
    • một lần cho mãi mãi; dứt khoát
  • once in a white
    • thỉnh thoảng, đôi khi
liên từ
  • khi mà, ngay khi, một khi
    • once he hesitates we have him
      một khi nó do dự là ta thắng nó đấy
danh từ
  • một lần
    • once is enough for me
      một lần là đủ đối với tôi
Related search result for "once"
Comments and discussion on the word "once"