Jump to user comments
phó từ
- một lần
- once or twice
một hay hai lần
- một khi
- when once he understands
một khi nó đã hiểu
- trước kia, xưa kia
- once upon a time
ngày xửa, ngày xưa
- đã có một thời
- once famour artist
nghệ sĩ nổi danh một thời
IDIOMS
- once at once
- ngay một lúc, cùng một lúc
- once bitten, twice shy
- (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già
- once for all
- một lần cho mãi mãi; dứt khoát
liên từ
- khi mà, ngay khi, một khi
- once he hesitates we have him
một khi nó do dự là ta thắng nó đấy
danh từ
- một lần
- once is enough for me
một lần là đủ đối với tôi