Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
omettre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ sót, bỏ quên
    • Omettre une formalité
      bỏ sót một thủ tục
    • Omettre quelqu'un dans une liste
      bỏ sót ai trong một danh sách
Related words
Related search result for "omettre"
Comments and discussion on the word "omettre"