Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ombrien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) vùng Um-bri-a (ý)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Um-bri-a
Related search result for "ombrien"
Comments and discussion on the word "ombrien"