Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oligarchie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chính thể đầu sỏ
  • nhóm đầu sỏ, bọn trùm
    • Oligarchie financière
      bọn trùm tài chính, bọn tài phiệt
Related search result for "oligarchie"
Comments and discussion on the word "oligarchie"