Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oisiveté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhàn rỗi; sự ăn không ngồi rồi
    • L'oisiveté est la mère de tous les vices
      nhàn cư vi bất thiện
Related words
Related search result for "oisiveté"
Comments and discussion on the word "oisiveté"