Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oint
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) người được xức dầu thánh
tính từ
  • (tôn giáo) được xức dầu thánh
Related search result for "oint"
Comments and discussion on the word "oint"