French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự biếu, sự dâng, vật biếu
- Refuser des offres
từ chối vật biếu
- sự dạm (bán, mua); sự đề nghị; vật dạm bán; lời đề nghị
- Offre avantageuse
sự dạm (bán hoặc mua) có lợi
- appel d'offres
sự đấu thầu
- loi de l'offre et de la demande
xem demande
- offre d'emploi
sự dạm tuyển người làm
- offre de services
sự dạm việc, sự nhận phục vụ