Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
officinal
/,ɔfi'sainl/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) dùng làm thuốc
  • đã chế sẵn (thuốc)
  • được ghi vào sách thuốc (tên)
Related search result for "officinal"
Comments and discussion on the word "officinal"