Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
officialize
/ə'fiʃəlaiz/ Cách viết khác : (officialise) /ə'fiʃəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền
Related search result for "officialize"
Comments and discussion on the word "officialize"