Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
offal
/offal/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
  • rác rưởi
  • cá rẻ tiền
  • (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
  • những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...)
  • thịt thối rữa; thú vật chết thối
  • (định ngữ) tồi, loại kém
    • offal milk
      sữa loại tồi
    • offal wheat
      lúa mì loại kém
Related search result for "offal"
Comments and discussion on the word "offal"