Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
off-print
/'ɔ:fprint/
Jump to user comments
danh từ
  • bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)
ngoại động từ
  • in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)
Related search result for "off-print"
Comments and discussion on the word "off-print"