Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oeilleton
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) chồi cổ rễ
  • lỗ ngắm (ở một số súng)
  • vòng mắt (ở thị kính kính thiên văn...)
Related search result for "oeilleton"
Comments and discussion on the word "oeilleton"