Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oecuménique
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) toàn thế giới
    • Concile oecuménique
      hội nghị giám mục toàn thế giới
Related search result for "oecuménique"
Comments and discussion on the word "oecuménique"