Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oceanic
/,ouʃi'ænik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển
  • (thuộc) châu Đại dương
Related words
Related search result for "oceanic"
Comments and discussion on the word "oceanic"