Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
occupant
Jump to user comments
tính từ
  • chiếm, chiếm giữ; ở
    • La partie occupante
      (luật học pháp lý) bên chiếm giữ
  • chiếm đóng
    • L'armée occupante
      đội quân chiếm đóng
danh từ giống đực
  • người chiếm giữ; người ở
  • kẻ chiếm đóng (về quân sự)
Related search result for "occupant"
Comments and discussion on the word "occupant"