Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
océan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đại dương
    • Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la terre
      đại dương và biển chiếm bảy phần mười diện tích quả đất
  • (nghĩa bóng) khoảng mênh mông, cảnh xanh tươi bát ngát
Related search result for "océan"
Comments and discussion on the word "océan"