Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
obvert
/ɔb'və:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)
  • (triết học) đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng...)
Related search result for "obvert"
Comments and discussion on the word "obvert"