Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
obtest
/əb'test/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu
  • mời ra để làm chứng
nội động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) phản đối
Related search result for "obtest"
Comments and discussion on the word "obtest"