Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obstiné
Jump to user comments
tính từ
  • bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố; khăng khăng
    • Enfant obstiné
      đứa trẻ bướng bỉnh
  • dai dẳng
    • Rhume obstiné
      sổ mũi dai dẳng
  • bền bỉ
    • Efforts obstinés
      cố gắng bền bỉ
    • basse obstinée
      (âm nhạc) bè bát không đổi
Related words
Related search result for "obstiné"
Comments and discussion on the word "obstiné"