Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
obsession
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ám ảnh; (điều) ám ảnh
    • Se délivrer d'une obsession
      thoát được một ám ảnh
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự bị quỷ ám
Related search result for "obsession"
Comments and discussion on the word "obsession"