Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
obscuration
/,ɔbskjuə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm tối đi, sự làm mờ đi
  • sự làm cho khó hiểu
  • sự làm mờ tên tuổi đi
  • (thiên văn học) sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
Related search result for "obscuration"
Comments and discussion on the word "obscuration"