Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for objet in Vietnamese - French dictionary
vật thử
mục đích
bảo bối
xiết
xiết
vật
vật
xềnh xệch
ghếch
lộp bộp
tân ngữ
di vật
khẻ
đồ bỏ
gia bảo
bảo vật
khách thể
vật dụng
hiện vật
đối tượng
vưu vật
độp
quốc bảo
tê dại
đà
chằm
đồ sắt
được
mấy nả
xẹo
xẹo
lưu cữu
lưu niệm
chủ thể
báu
lộn ngược
bịch
chườm
cành
thăm
bảo hành
mấy nỗi
nặng gánh
bất ly thân
thuồn
đồ
mấy mươi
thụp
bê
mấy chốc
bức
mẫu
lén
rinh
lòi
vần
vần
chọc
tống
tang
thứ
sơn mài
bỏ
bắt