Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
mấy chốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • en peu de temps
    • Cái vật này mấy chốc sẽ hỏng
      cet objet sera détérioré en peu de temps
  • en combien de temps
    • Giữ được mấy chốc ?
      garder en combien de temps?
Comments and discussion on the word "mấy chốc"