Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
objective
/ɔb'dʤektiv/
Jump to user comments
tính từ
  • khách quan
    • objective opinion
      ý kiến khách quan
    • objective existence
      sự tồn tại khách quan
  • (thuộc) mục tiêu
    • objective point
      (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu
danh từ
  • mục tiêu, mục đích
  • (ngôn ngữ học) cách mục đích
Related search result for "objective"
Comments and discussion on the word "objective"