Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obbligato
/,ɔbli'gɑ:tou/
Jump to user comments
tính từ
  • (âm nhạc) bắt buộc (phần đệm)
danh từ, số nhiều obbligatos
  • (âm nhạc) phần đệm bắt buộc
Related search result for "obbligato"
Comments and discussion on the word "obbligato"