Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
oasis
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ốc đảo
  • cảnh dễ chịu; điều vui thích
    • Une amitié qui serait pour lui une oasis
      một tình bạn có thể là điều vui thích cho anh ấy
Related search result for "oasis"
Comments and discussion on the word "oasis"