Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
o-xýt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) Tên gọi chung các hợp chất của o-xy với một nguyên tố khác ngoài hy-đrô.
Related search result for "o-xýt"
Comments and discussion on the word "o-xýt"