Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
55
56
57
58
59
60
61
Next >
Last
trại phong
trạng mạo
trảo nha
trấn phong
trần hoàn
trận vong
trắng bong
trắng toát
trắng trẻo
trắng trong
trắng xoá
trẹo
trẹo cổ
trẹo họng
trẹo trọ
trẹo xương
trẻ con
trở vào
trọng pháo
trợ bào
trợ giáo
trợn trạo
trục béo
trứng sáo
trừ hao
trừ ngoại
trực giao
trốn thoát
trống con
trống hoác
trệu trạo
trị loạn
trị ngoại
trộn trạo
trăng hoa
tre pheo
treo
treo bảng
treo cờ
treo cổ
treo chức
treo giò
treo giải
treo gương
treo mỏ
treo mõm
treo niêu
tri giao
triệt thoái
tro
tro bụi
tro tàn
troi
tron
trong
trong khi
trong khoảng
trong lành
trong lúc
trong mình
trong mờ
trong ngoài
trong sáng
trong sạch
trong suốt
trong trắng
trong trẻo
trong vòng
trong vắt
trong veo
tru tréo
trung đoàn
trung đoàn bộ
trung đoàn phó
trung đoạn
trung cao
trung giao
trung hoà
trung phong
truy hoan
First
< Previous
55
56
57
58
59
60
61
Next >
Last